28 chủ đề từ vựng TOEIC LISTENING cốt lõi
-
- Thầy đã thật sự sử dụng tài liệu này để ôn luyện, và đạt TỐI ĐA ĐIỂM Listening, điều này chứng tỏ sự hiệu quả của nó.
- Cách sử dụng thầy đề xuất cho bạn:
- Trước khi luyện nghe part nào, hãy học từ vựng part đó.
- Học tối thiểu 5 – 10 từ 1 ngày, kiên định HỌC HÀNG NGÀY.
- Học cả nghĩa tiếng việt, và tập phát âm (phát âm đúng là mấu chốt để bạn nghe tốt), bạn có thể tra phiên âm chuẩn tại trang: https://www.lexico.com/
- Và để thật sự hiệu quả, bạn hãy IN FILE NÀY RA, và dùng bút chì đánh dấu.
PART 1
-
- VOCABULARY PART 1: MUA SẮM, NHÀ HÀNG
No. | Words | Meaning |
1 | souvenir | quà lưu niệm |
2 | be arranged | Được sắp xếp |
3 | be stacked up | Được chất đống |
4 | be lined up | Được xếp thành hàng |
5 | be on display | Được trưng bày |
6 | browse in the store | nhìn quanh trong cửa hàng |
7 | compare prices | so sánh giá cả |
8 | make a selection from | chọn lựa từ |
9 | on both sides of the aisle | ở hai bên lối đi |
10 | be hanging on the rack | Được treo lên giá |
11 | be laid out for sale | Được trưng bày để bán |
12 | be marked down | treo bảng giảm giá |
13 | be stocked with | Được dự trữ (mặt hàng) |
14 | cash register | máy tính tiền |
15 | reach for an item | với tay lấy hàng |
16 | piles of bags | chồng túi xách |
17 | on the shelves | trên kệ |
18 | pushing a shopping cart | đẩy xe mua hàng |
19 | chef | đầu bếp |
20 | stack of plates | chồng đĩa |
21 | dine out | ăn ở bên ngoài |
22 | leave a tip | để tiền boa |
23 | pour water into a glass | rót nước vào ly |
24 | call the waiter over | gọi bồi bàn |
25 | study the menu | xem thực đơn |
26 | be covered by a cloth | được trải khăn trải bàn |
27 | cluttered table | bàn ăn bừa bộn |
28 | be occupied | có người ngồi, đặt chỗ trƣớc |
29 | help oneself to refreshments | tự phục vụ bữa ăn nhẹ |
30 | be crowded with patrons | đông nghịt khách |
31 | remove loaves of bread | dẹp đi những ổ bánh mì |
32 | be seated on the stool | ngồi trên ghế không có băng |
tựa | ||
33 | take an order | nhận đơn đặt hàng |
34 | sit on the patio | ngồi trên hành lang ngoài trời |
35 |
wait tables |
phục vụ, tiếp thức ăn đứng bàn |
36 |
VOCABULARY PART 1: GIAO THÔNG, CÔNG TRƯỜNG
No. | Words | Meaning |
1 | float in the water | nổi trên mặt nước |
2 | pedestrian | người đi bộ |
3 | be packed | bị nhét đầy bởi |
4 | be parked on the ground | đậu xe |
5 | be lined up in rows | xếp thẳng hàng |
6 | block the road | chắn đường |
7 | on the deck of the boat | trên boong tàu |
8 | in the back of the truck | ở phía sau xe tải |
9 | put gas in the car | đổ dầu vào xe hơi |
10 | lamppost | cột đèn |
11 | train track | đường ray xe lửa |
12 | be towed away | bị kéo đi |
13 | be unoccupied | trống chỗ |
14 | be tied up in the harbor | bị cột lại ở bến tàu |
15 | board the vehicle | lên xe |
16 | near the platform | gần thềm ga |
17 | dock | bến tàu |
18 | curb | lề phân cách |
19 | path | đường, lối đi |
20 | sweep | quét dọn, dọn dẹp |
21 | climb a ladder | trèo lên thang |
22 | be renovated | được sửa chữa (tòa nhà) |
23 | kneel in the garden | quỳ trong vƣờn |
24 | push the wheelbarrow | đẩy xe cút kít |
25 | operate heavy machine | điều khiển trang thiết bị nặng |
26 | vacuum the floor | hút bụi sàn nhà |
27 | lead to | dẫn đến |
28 | change the light bulk | thay bóng đèn |
29 | fence | hàng rào |
30 | railing | lan can, rào chắn |
31 | stairway | cầu thang |
32 | construction site | công trường xây dựng |
33 | hold a shovel | cầm cái xẻng |
34 | be mounted on the wall | treo trên tường |
35 | dig in the ground | đào đất |
36 | wear a safety hat | đội nón bảo hiểm |
37 | pave the road | lót đường |
38 | brick | gạch |
39 | load a box | chở hộp gỗ |
VOCABULARY PART 1: NƠI LÀM VIỆC, THỜI GIAN RẢNH RỖI
No. | Words | Meaning |
1 | applaud the speaker | hoan nghênh diễn giả |
2 | folder | bìa tài liệu |
3 | look into microscope | nhìn vào kính hiển vi |
4 | machine lid | nắp đậy máy |
5 | speak into a microphone | nói qua micro |
6 | make photocopies | sao chép lại |
7 | adjust the equipment | điều chỉnh thiết bị |
8 | wear protective glasses | đeo kính bảo hộ |
9 | doorway | cửa ra vào |
10 | look through a report | đọc kỹ bản báo cáo |
11 | stare at a screen | nhìn chăm chú vào màn hình |
12 | be seated at a workstation | ngồi ở phòng làm việc |
13 | sort through some paperwork | sắp xếp tài liệu |
14 | reach for a knob | với tới quả đấm cửa |
15 | hold the receiver to the ear | giữ ống nghe sát tai |
16 | waive in the breeze | lay động trong gió |
17 | rest outdoors | nghỉ ngoài trời |
18 | extend over the hill | trải dài đến bên kia đồi |
19 | upside-down | lộn ngược |
20 | be positioned | được đặt vào |
21 | walk toward an archway | bước theo lối đi có mái vòm |
22 |
admire sculptures |
thưởng thức các tác phẩm điêu khắc |
23 | hilltop | đỉnh đồi |
24 | be seated in a row | ngồi thẳng hàng |
25 | water the plants | tưới nước cho cây |
26 | being seating with one’s legs cross | ngồi bắt chéo chân |
27 | spray water into the air | xịt nƣớc vào không khí |
28 | grassy area | khu vực phủ đầy cỏ |
29 | hold a fishing pole | cầm cần câu |
30 | row a boat | chèo thuyền |
31 | in the opposite direction | ở hướng ngƣợc lại |
32 | be reflected into the water | phản chiếu qua mặt nƣớc |
VOCABULARY PART 1: THỂ BỊ ĐỘNG/MIÊU TẢ GIÁN TIẾP
No. | Words | Meaning |
1 | be being carried out | đang được vận chuyển |
2 | be being renovated | đang được sửa chữa |
3 | be being displayed | đang được trƣng bày |
4 | be being towed away | đang được kéo đi |
5 | be being packed | đang được đóng gói |
6 | be being served | đang được phục vụ |
7 | be being cleaned | đang được dọn dẹp |
8 | be being weighed on the scale | đang được cân |
9 | have been laid out | đã được bố trí |
10 | have been arranged | đã được sắp đặt |
11 | have been covered with | đã bị phủ bởi |
12 | have been left open | đã bị mở ra |
13 | have been sliced | đã được cắt lát |
14 | have been planted in rows | đã được trồng thành hàng |
15 | have been stacked | đã được chất thành đống |
16 | have been taken out | đã được lấy ra |
17 | beverage | thức uống |
18 | vehicle | xe cộ |
19 | equipment | trang thiết bị |
20 | performance | sự/buổi biểu diễn |
21 | (musical) instrument | nhạc cụ |
22 | attire/costume | y phục |
23 | produce | nông phẩm |
24 | electronic device | thiết bị điện tử |
25 | protective gear | trang thiết bị bảo hộ |
VOCABULARY PART 1: TỪ NÂNG CAO
No. | Words | Meaning |
1 | A backpack | Cái ba lô |
2 | A fishing rod | Cái cần câu cá |
3 | A bulleting board | Bảng thông báo |
4 | A scarf | Khăn choàng cổ |
5 | An orchar | Vườn trái cây |
6 | A Scooter | Xe máy |
7 | Waiting at the curb | Đang chờ ở lề đường |
8 | Trimming a bush | Đang cắt tỉa một bụi cây |
9 | Sitting on the lawn | Đang ngồi trên bãi cỏ |
10 | A vending machine | Máy bán hàng tự động |
11 | The lid of the bottle | Cái nắp chai |
12 | Conversing on the phone | Đang nói chuyện điện thoại |
13 | Boxes are scattered | Nhiều chiếc hộp nằm rải rác |
14 | Bend over the table | Cúi người nghiên xuống bàn |
15 | A gap between the chairs | Khoảng trống giữa nhiều chiếc ghế |
16 | A crate is empty | Một cái thùng trống không |
17 | Wheeling a cart | Đang kéo 1 cái xe đẩy |
18 | Holding a utensil | Đang cầm dụng cụ làm bếp |
19 | A man is gesturing | Người đàn ông đang ra cử chỉ tay |
20 | Riding in a carriage | Đang lái xe ngựa |
PART 3
VOCABULARY PART 3: NHÂN SỰ
No. | Words | Meaning |
1 | junior | nhân viên tập sự |
2 | transfer | sự thuyên chuyển |
3 | short-staffed | thiếu nhân viên |
4 | supervisor | giám sát viên |
5 | boss | ông chủ |
6 | sales representative | nhân viên bán hàng |
7 | technician | nhân viên kỹ thuật |
8 | security officer | nhân viên an ninh |
9 | administrative assistant | trợ lý giám đốc |
10 | store clerk | nhân viên bán hàng |
11 | personnel | nhân sự |
12 | salesperson | nhân viên bán hàng |
13 | crew | ban, nhóm, đội (công tác) |
14 | coworker | đồng nghiệp |
15 | colleague | đồng nghiệp |
16 | plumber | thợ sửa ống nước |
17 | receptionist | nhân viên tiếp tân |
18 | automatic mechanic | thợ sửa xe hơi |
VOCABULARY PART 3: PHỎNG VẤN
No. | Words | Meaning |
1 | fill out an application | điền đơn xin việc |
2 | cover letter | thư xin việc |
3 | candidate | người dự tuyển, ứng viên |
4 | qualifications | trình độ chuyên môn |
5 | certificate | bằng cấp, giấy chứng nhận |
6 | company policy | chính sách công ty |
7 | be entitled to do | có quyền (làm gì) |
8 | replacement | người thay thế |
9 | annual salary | lương hàng năm |
10 | vacancy | chỗ trống |
11 | workplace | nơi làm việc |
12 | working conditions | điều kiện làm việc |
13 | reception desk | bàn lễ tân |
14 | minimum requirements | điều kiện tối thiểu |
15 | narrow down the applicants | tuyển chọn ứng viên |
VOCABULARY PART 3: SẢN PHẨM
No. | Words | Meaning |
1 | special offer | giảm giá đặc biệt |
2 | inventory | bản kê khai hàng hóa |
3 | out of stock | hết hàng trong kho |
4 | refund | trả lại tiền, sự bồi hoàn |
5 | manufacturer | nhà sản xuất |
6 | warehouse | kho hàng |
7 | stockroom | kho hàng |
8 | release | tung ra (sản phẩm) |
9 | launch | tung ra (sản phẩm) |
10 | details | chi tiết (sản phẩm) |
11 | estimates | bảng báo giá |
12 | expedite | xúc tiến |
13 | defects | khuyết điểm |
14 | warranty | giấy bảo hành |
15 |
rebate |
hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản |
phẩm) | ||
16 | distribute | phân phối |
17 | supplier | nhà cung cấp |
18 | wall-mounted unit | loại treo tường |
19 | bulk purchase | mua hàng số lượng lớn |
VOCABULARY PART 3: HỘI NGHỊ, CHUYẾN ĐI CÔNG TÁC
No. | Words | Meaning |
1 | registration | sự đăng kí |
2 |
information packet |
một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông |
tin | ||
3 | itinerary | lộ trình |
4 | amenities | tiện nghi |
5 | agenda | chuương trình nghị sự |
6 | give a presentation | trình bày |
7 | be away on a trip | đang đi công tác |
8 | fundraising | gây quỹ |
9 | conference | hội nghị |
10 | arrange a meeting | chuẩn bị một cuộc họp |
11 | handout | tài liệu phát tay |
12 | draft | bản phác thảo, đề cương |
13 | training seminar | hội thảo huấn luyện |
14 | trade show | hội chợ triển lãm thương mại |
15 | submit the proposal | đệ trình bản kế hoạch |
16 | session | niên khóa, phiên họp |
VOCABULARY PART 3: CÔNG VIỆC
No. | Words | Meaning |
1 | contract | hợp dồng |
2 | expire | hết hạn |
3 | benefits | phúc lợi |
4 | headquarters | trụ sở |
5 | branch | chi nhánh |
6 | access card | thẻ ra vào |
7 | allocate | phân phối, cấp |
8 | laptop (computer) | máy tính xách tay |
9 | sales report | báo cáo kinh doanh |
10 | workflow process | quá trình xử lý công việc |
11 | deal | thỏa thuận mua bán |
12 |
commute |
đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc |
13 | call in sick | gọi điện báo ốm |
14 | annual budget | ngân sách hàng năm |
15 | specialty | chuyên ngành, chuyên môn |
16 | assignment | nhiệm vụ (được phân công) |
17 | marketing strategy | chiến lược kinh doanh |
18 | performance | hiệu suất, thành tích |
19 | bulletin board | bảng thông báo |
VOCABULARY PART 3: SÂN BAY, DU LỊCH
No. | Words | Meaning |
1 | catch a plane | đáp máy bay |
2 | miss the connection | nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau) |
3 | package tour | tua du lịch trọn gói |
4 | carousel | băng tải hành lý (ở sân bay) |
5 | aisle seat | chỗ ngồi gần lối đi |
6 | direct flight | chuyến bay thẳng |
7 | board | lên máy bay |
8 | final destination | điểm đến cuối cùng |
9 | travel agent | nhân viên du lịch |
10 | adjust to the time | thích nghi với sự thay đổi múi giờ |
difference | ||
11 | accommodation | chỗ ở |
12 | carry-on baggage | hành lý mang theo lên máy bay |
13 | clear customs | làm thủ tục hải quan |
14 | souvenir | đồ lưu niệm |
15 | exit | lối thoát |
16 | courtesy shuttle | xe đưa đón miễn phí |
VOCABULARY PART 3: BỆNH VIỆN
No. | Words | Meaning |
1 | eye exam | khám mắt |
2 | dental appointment | hẹn khám răng |
3 | doctor’s office | phòng mạch |
4 | have a baby | sinh con |
5 | laboratory | phòng thí nghiệm |
6 | medication | thuốc (điều trị) |
7 | alleviate | làm giảm đau |
8 | prescription | toa thuốc |
9 | itchy | ngứa ngáy |
10 | hoarse | khàn giọng |
11 | sore throat | viêm họng |
12 | diabetes | bệnh tiểu đường |
13 | lose/gain weight | giảm/tăng cân |
14 | get an injection | tiêm thuốc |
VOCABULARY PART 3: CẤU TRÚC CÔNG TY
No. | Words | Meaning |
1 | CEO | Tổng giám đốc |
2 | Vice president | Phó chủ tịch |
3 |
Director/Division Head |
Giám đốc |
4 | Manager | Trưởng phòng |
5 | Assistant Manager | Phó phòng |
6 | Human Resources | Phòng Nhân sự |
7 |
Research and Development |
Phòng nghiên cứu và Phát triển |
8 | General Affairs | Phòng hành chính |
9 | Editorial | Phòng biên tập |
10 | Public Relations | Phòng Quan hệ Công chúng |
11 | Overseas Sales | Phòng Kinh doanh với nước ngoài |
12 | Marketing | Phòng tiếp thị |
13 | Shipping | Bộ phận phụ trách vận chuyển |
VOCABULARY PART 3: BẤT ĐỘNG SẢN, NGÂN HÀNG
No. | Words | Meaning |
1 | property | bất động sản |
2 | complex | khu nhà đất |
3 | real estate agent | nhân viên môi giới bất động sản |
4 | tenant | người thuê nhà |
5 | landlord | chủ nhà |
6 | move into | dời đến |
7 | move out of | dời đi |
8 | renovation | sự sửa chữa (nhà cửa) |
9 | establishment | cơ sở, cơ ngơi |
10 | utilities | dịch vụ điện, nước |
11 | suburb | ngoại ô |
12 | rental price | giá thuê nhà |
13 | lease | cho thuê, thuê |
14 | deposit slip | phiếu gửi tiền vào tài khoản |
15 | small business loan | tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay |
16 | open an account | mở một tài khoản |
17 | porfolio | danh mục vốn đầu tư |
18 | exchange | trao đổi |
19 | statement | bản kê khai |
20 | online banking | hoạt động ngân hàng trên mạng |
VOCABULARY PART 3: SẮP XẾP LỊCH LÀM VIỆC
No. | Words | Meaning |
1 | reschedule | sắp xếp lại lịch làm việc |
2 | postpone | hoãn lại |
3 | make a reservation | đặt trước |
4 | book | đặt trước |
5 | call back | gọi lại |
6 | make an appointment | hẹn trước |
7 | function | sự kiện quan trọng |
8 | arrange another date | sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác |
9 | itinerary | chương trình làm việc |
10 | run late | trễ hơn so với lịch trình |
11 | coordinate schedule | điều chỉnh lịch làm việc |
12 | cancel | hủy |
13 | behind schedule | trễ hơn so với lịch trình |
14 | meet the deadline | kịp thời hạn |
15 | ahead of schedule | trước thời hạn |
16 | have a conflict in |
lịch làm việc trùng nhau |
schedule |
VOCABULARY PART 3: THỜI GIAN RẢNH RỖI
No. | Words | Meaning |
1 | gym | phòng tập thể dục |
2 | be sold out | đã bán hết |
3 | soap opera | kịch nhiều kì trên ti vi, rađiô |
4 | bike trail | đường dành cho xe đạp |
5 | art exhibit | triển lãm nghệ thuật |
6 | skating rink | sân băng, sân patanh |
7 | premiere | buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim) |
8 | convertible | xe mui trần |
9 | work out | tập luyện |
10 | car rental agency | công ty cho thuê xe |
11 | directions | chỉ dẫn, hướng dẫn |
12 | double park | đậu xe bên cạnh chiếc xe khác |
13 | maintenance | việc bảo trì |
14 | personal belongings | đồ đạc cá nhân |
VOCABULARY PART 3: NHỮNG VẤN ĐỀ KHÁC
No. | Words | Meaning |
1 | sponsor | người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ |
2 | silverware | bộ đồ ăn bằng bạc |
3 | appliance | thiết bị gia dụng điện tử |
4 | pick up lunch | đi ăn trưa |
5 | freshly-baked | mới nướng |
6 | remodeling | việc tu sửa lại |
7 | voucher | phiếu trả tiền |
8 | premium | phí bảo hiểm |
9 | gift-wrap | gói quà tặng |
10 | distribution | sự phân phối |
11 | relative | họ hàng thân thuộc |
12 |
catering |
việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự kiện lớn |
13 | renovation | sự đổi mới |
14 | guarantee | bảo hành |
15 | policy | điều khoản bảo hiểm |
PART 4
VOCABULARY PART 4: Thông báo ở nơi làm việc
No. | Words | Meaning |
1 | Annual report | Thông báo thường niên |
2 | Track | Theo đuổi, theo dấu |
3 | Attribute | Cho là, quy cho là |
4 | Shut down | Kết thúc, ngừng hoạt động |
5 | Dedication | Sự tận tâm |
6 | Extra training | Huấn luyện thêm |
7 | Clarity | Làm sáng tỏ |
8 | Unplug | Rút phích cắm ra |
9 | Log off | Tắt (máy tính) |
10 | Assign | Phân công |
11 | Identification card | Giấy chứng minh |
12 | Securing system | Hệ thống an ninh |
13 | Temporary | Tạm thời |
14 | Reduce the use of | Giảm việc sử dụng |
VOCABULARY PART 4: THÔNG BÁO Ở CỬA HÀNG
No. | Words | Meaning |
1 | Attention, please! | Xin chú ý |
2 | Alert | Cảnh giác |
3 | At half price | Phân nửa giá |
4 | Miss out | Bỏ qua cơ hội |
5 | Complimentary | Biếu, mời |
6 | Advantage | Ưu điểm |
7 | Proceed to | Đi đến |
8 |
Shipping and handling charge |
Phí vận chuyển |
9 | Checkout line | Quầy tính tiền |
10 | On duty >< Off duty | Đang làm việc >< Hết ca làm |
việc | ||
11 | At a large discount | Đại hạ giá |
12 | Organic | Có hệ thống, hữu cơ |
13 | Bulky | Cồng kềnh |
14 | Patron | Khách quen |
15 | Circulation desk | Quầy cho mượn sách |
16 | Extend operating hours | Kéo dài giờ hoạt động |
VOCABULARY PART 4: THÔNG BÁO LIÊN QUAN ĐẾN GIAO THÔNG
No. | Words | Meaning |
1 | Be closed for | Bị chặn lại vì |
2 | Closure | Sự đóng cửa (chặn đường) |
3 | Southbound | Đi về phía nam |
4 | Board the vehicle | Lên xe |
5 | On the scene | Ở hiện trường |
6 | Direct traffic | Hướng dẫn luồng xe cộ |
7 | Take an alternate route | Đi đường vòng |
8 | Landing | Hạ cánh |
9 | Incoming >< Outcoming | Đi vào >< Đi ra, rời |
10 | Periodically | Theo định kì |
11 | Underway | (kế hoạch) đang tiến hành |
12 | Be caught in traffic | Bị kẹt xe |
13 | Intersection | Giao lộ |
14 | Turbulence | Sự hỗn loạn |
15 | Flight itinerary | Thời biểu các chuyến bay |
16 | Cancellation | Sự hủy bỏ |
VOCABULARY PART 4: TIN NHẮN HƯỚNG DẪN TỰ ĐỘNG
No. | Words | Meaning |
1 | reach | Được nối đến |
2 | Technical problem | Sự cố kỹ thuật |
3 | Extension (ext.) | Số nội bộ, số máy nhánh |
4 | Regular hours | Giờ hoạt động thường lệ |
5 | Come across | Tình cờ phát hiện |
6 | Put someone through | (Điện thoại) nối máy với |
7 |
Automated telephone reservation |
Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự |
system | động | |
8 | Press | Nhấn số |
9 | After the tone | Sau khi nghe tiếng bíp |
10 | Agent | Nhân viên |
11 | Call back | Gọi lại |
12 | Hang up | Cúp máy |
13 | Hold on | Giữ máy chờ |
14 | Telephone operator | Nhân viên trực tổng đài điện thoại |
15 | Connect | Kết nối |
VOCABULARY PART 4: HỘP THƯ THOẠI CÁ NHÂN
No. | Words | Meaning |
1 | Mobile phone | Điện thoại di động |
2 | Ready for pick-up | Sẵn sàng nghe |
3 | Return a call | Gọi điện trả lời |
4 | Answering machine | Máy trả lời tự động |
5 | Be scheduled to do | Lên kế hoạch (làm gì) |
6 | Apologize for | Xin lỗi về |
7 | Make a phone call | Gọi điện thoại |
8 | Leave a message | Để lại tin nhắn |
9 | Remind | Nhắc, nhắc nhở |
10 | Mailing address | Địa chỉ gửi thư |
11 | Direct number | Điện thoại chính |
12 | Status of repair | Tình trạng sửa chữa |
VOCABULARY PART 4: HỘP THƯ THOẠI CÔNG VIỆC
No. | Words | Meaning |
1 | Voice mail message | Hộp thư thoại |
2 | Toll-free number | Số điện thoại miễn cước phí |
3 | Confirm | Xác nhận |
4 | Appreciate | Đánh giá cao, cảm kích |
5 | Interruption | Sự gián đoạn |
6 | Area code | Mã vùng |
7 | Get through | Kết nối được |
8 | Feel free to do | (Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó) |
9 | Place an order | Đặt hàng |
10 | Out of office | Không có mặt ở văn phòng |
11 | Web site | Trang web |
12 |
Set up an appointment |
Ấn định cuộc hẹn |
13 | System malfunction | Sự trục trặc của hệ thống |
14 | Job opening | Cơ hội việc làm |
VOCABULARY PART 4: DỰ BÁO THỜI TIẾT
No. | Words | Meaning |
1 | Breezy | Có gió hiu hiu |
2 | Heavy rain | Mưa to |
3 | Poor weather | Điều kiện thời tiết tồi tệ |
conditions | ||
4 | Chilly | Rất lạnh |
5 | Temperature | Nhiệt độ |
6 | Celsius | (Độ) C |
7 | Fahrenheit | (Độ) F |
8 | Humidity | Độ ẩm |
9 | Degree | Độ |
10 | Gusty | Có gió giật từng cơn |
11 | Scorcher | Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt |
12 | High >< Low | Cao >< Thấp |
13 | Accumulation | Sự tích tụ |
VOCABULARY PART 4: GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
No. | Words | Meaning |
1 | Stay tuned for | Giữ nguyên sóng |
2 | Audience | Thính giả |
3 | Newscaster | Phát thanh viên chương trình tin tức |
4 | Radio show | Chương trình radiô |
5 | Live | (Phát sóng) trực tiếp |
6 | Critic | Nhà phê bình |
7 | Channel | Kênh |
8 | Upcoming concert | Buổi hòa nhạc sắp tới |
9 | Be broadcast on | Được phát sóng trên |
10 | Hourly | Hàng giờ |
11 | Special guest | Khách mời đặc biệt |
12 | Commercial break | Thời gian quảng cáo |
VOCABULARY PART 4: QUẢNG CÁO SẢN PHẨM
No. | Words | Meaning |
1 | Drop in | Ghé lại |
2 | Durable | Lâu bền |
3 | Competitor | Đối thủ cạnh tranh |
4 | Dispatch | Gửi đi |
5 | Sign up for | Đăng kí |
6 | Maintenance | Sự bảo trì |
7 | Warranty | Giấy bảo hành |
8 | Environmentally | Thân thiện với môi trường |
friendly | ||
9 |
Utility company |
Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện, |
ga, nước) | ||
10 | Car show | Cuộc triển lãm xe hơi |
11 | Nutritional value | Giá trị dinh dưỡng |
12 | Equipment | Trang thiết bị |
13 | Instruction | Lời hướng dẫn |
14 | Unit | Đơn vị |
VOCABULARY PART 4: HƯỚNG DẪN THAM QUAN
No. | Words | Meaning |
1 | Video equipment | Thiết bị video |
2 | Exhibit | Vật trưng bày |
3 | Key site | Khu di tích quan trọng |
4 | Historic city | Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch |
sử | ||
5 | Last approximately | Kéo dài khoảng |
6 | Spectacular | Ngoạn mục |
7 | Aquarium | Bể cá |
8 | Lean out of the | Nhoài người qua cửa sổ |
window | ||
9 | Direct | Chỉ đường, hướng dẫn |
10 | Donation | Vật tặng/cúng |
11 | Admission free | Phí vào cửa |
12 |
Landmark |
Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan |
trọng | ||
13 | Tourist attraction | Nơi thu hút khách du lịch |
VOCABULARY PART 4: GIỚI THIỆU
No. | Words | Meaning |
1 | Instructor | Giảng viên |
2 | Keynote speaker | Người diễn thuyết chính |
3 | Expert | Chuyên gia |
4 | Prominent | Lỗi lạc, xuất chúng |
5 | Be honored to do | Hân hạnh/vinh dự làm gì đó |
6 | Performance | Sự biểu diễn, thành tựu |
7 | Pager | Máy nhắn tin |
8 | Flash photography | Chụp hình có đèn flash |
9 | Be prohibited | Bị cấm |
10 | Auditorium | Thính phòng |
11 | Entrepreneur | Doanh nhân |
12 | Filmmaker | Nhà làm phim |
13 | Award ceremony | Lễ trao giải thưởng |
14 | Work history | Kinh nghiệm làm việc |
VOCABULARY PART 4: THUYẾT TRÌNH
No. | Words | Meaning |
1 | Principle | Nguyên tắc |
2 | Supplement with | Bổ sung với |
3 | Intermission | Khoảng thời gian tạm nghỉ |
4 | Conserve energy | Bảo toàn năng lượng |
5 | Brief | Báo cáo ngắn gọn |
6 | Cover | Đề cập đến |
7 | Give one’s comments | Đưa ra nhận xét về chủ đề |
on the subject | ||
8 | Brainstorming | Động não |
9 | Comment | Nhận xét, lời phê bình |