Hỏi giờ trong tiếng Anh là một trong những câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, tuy nhiên không phải ai cũng biết cách nói về thời gian bằng tiếng Anh một cách lưu loát. Nằm trong một trong những phần đầu tiên của Khóa học TIỂU THUYẾT TOEIC cho người Mới bắt đầu, hôm nay trung tâm sẽ hướng dẫn các bạn cách nói về thời gian trong tiếng Anh và các câu hỏi về thời gian và các cách diễn đạt thời gian đơn giản.
I. Nói về thời gian trong tiếng Anh
Chúng ta có thể sử dụng các cụm từ sau đây nhé:
-
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- Do you have the time? (Bạn có biết mấy giờ không?)
- Could you tell me the time? (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không?)
- It’s [time]. (Là [một giờ nào đó]. Ví dụ: It’s 3 o’clock.)
- It’s [minutes] past [hour]. (Là [phút] sau [một giờ nào đó]. Ví dụ: It’s ten minutes past three.)
- It’s [minutes] to [hour]. (Là [phút] trước [một giờ nào đó]. Ví dụ: It’s twenty minutes to four.)
Đây là những trường hợp rất cụ thể và dễ dàng bắt gặp hàng ngày
Bạn cần phải sử dụng hệ thống 12 giờ, vì vậy bạn sẽ nghe thấy các cụm từ “AM” (buổi sáng) hoặc “PM” (buổi chiều/ tối) để chỉ thời gian trong ngày nha.
II. Cách nói về thời gian chẵn trong tiếng Anh.
Chúng ta sử dụng cụm từ “even o’clock”.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể nha.
-
- It’s six o’clock. (Đây là giờ chẵn.)
- The movie starts at eight o’clock. (Đây là giờ chẵn.)
- Let’s meet at ten o’clock tonight. (Đây là giờ chẵn.)
Các bạn nên lưu ý rằng khi nói giờ trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng số ít và không cần thêm từ “giờ” như trong tiếng Việt nhé.
Ví dụ: “six o’clock” thay vì “sáu giờ”.
III. Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh
Chúng mình có thể sử dụng cấu trúc “X minutes past Y o’clock” (X phút qua Y giờ) hoặc “Y o’clock X minutes” (Y giờ X phút).
Ví dụ cụ thể như sau:
-
- It’s ten minutes past three. (Đây là 3 giờ 10 phút.)
- The meeting starts at twenty minutes past two. (Đây là 2 giờ 20 phút.)
- It’s a quarter past six. (Đây là 6 giờ 15 phút.)
- It’s half past eight. (Đây là 8 giờ 30 phút.)
- It’s twenty-five minutes to nine. (Đây là 8 giờ 35 phút.)
Nên nhớ rằng khi nói giờ hơn trong tiếng Anh, chúng ta hãy sử dụng số nhiều “minutes” thay vì “minute” để chỉ ra số phút nha các bạn
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng “quarter past” thay vì “15 minutes past” và “quarter to” thay vì “15 minutes to” để chỉ ra 15 phút qua hoặc trước giờ.
IV. Cách nói giờ kém trong tiếng Anh
Để hiểu rõ từng trường hợp thì các bạn hãy tập luyện thường xuyên để tập thói quen và ngữ cảnh nhé.
Hãy sử dụng cấu trúc “X minutes to Y o’clock” (còn X phút nữa đến Y giờ) hoặc “Y o’clock minus X minutes” (Y giờ trừ đi X phút).
Ví dụ như:
-
- It’s ten minutes to two. (Đây là 1 giờ 50 phút.)
- The train will arrive at five minutes to six. (Đây là 5 giờ 55 phút.)
- It’s a quarter to nine. (Đây là 8 giờ 45 phút.)
- It’s twenty minutes till midnight. (Đây là 11 giờ 40 phút.)
- It’s five minutes until three. (Đây là 2 giờ 55 phút.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng “quarter to” thay vì “15 minutes to” và “till” hoặc “until” đều được sử dụng để chỉ ra “nữa đến” giờ.
V. Cách nói chung cho cả giờ kém và giờ hơn.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “X minutes past/to Y o’clock” (X phút qua/trước Y giờ)
Cấu trúc này sẽ đơn giản và dễ hiểu hơn nếu các bạn để ý và thực hành thường xuyên hơn nhé.
Ví dụ:
-
- It’s ten minutes to two. (Đây là 1 giờ 50 phút.)
- The train will arrive at five minutes to six. (Đây là 5 giờ 55 phút.)
- It’s a quarter to nine. (Đây là 8 giờ 45 phút.)
- It’s half past four. (Đây là 4 giờ 30 phút.)
- It’s ten minutes past eleven. (Đây là 11 giờ 10 phút.)
Cũng có thể sử dụng cả “past” và “to” để chỉ ra số phút qua hoặc trước giờ.
Ngoài ra, có thể sử dụng các từ chỉ số phút như “quarter”, “half” và “ten minutes” để mô tả số phút cụ thể.
VI. Nói về các khoảng thời gian trong ngày và ví dụ cụ thể.
Ở đây các khoảng thời gian trong ngày thường được chia thành các phần, được gọi là shift.
Dưới đây là một số ví dụ về các khoảng thời gian và cách chúng thường được gọi trong tiếng Anh:
-
- Morning (buổi sáng): Khoảng thời gian từ lúc thức dậy cho đến khoảng trưa hoặc khoảng 12 giờ trưa.
Ví dụ: I usually go for a jog in the morning. (Tôi thường đi chạy bộ vào buổi sáng.)
-
- Afternoon (buổi chiều): Khoảng thời gian từ trưa hoặc khoảng 12 giờ trưa cho đến khoảng 5 giờ chiều.
Ví dụ: Let’s have lunch in the afternoon. (Hãy ăn trưa vào buổi chiều.)
-
- Evening (buổi tối): Khoảng thời gian từ khoảng 5 giờ chiều cho đến lúc đi ngủ.
Ví dụ: We’re going to have a party this evening. (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào buổi tối.)
-
- Night (buổi đêm): Khoảng thời gian từ lúc đi ngủ cho đến khoảng 6 giờ sáng hôm sau.
Ví dụ: I usually read a book before going to bed at night. (Tôi thường đọc sách trước khi đi ngủ vào buổi đêm.)
Ngoài ra, còn có các cách gọi khác để chỉ các khoảng thời gian trong ngày như:
Đêm khuya (late night),
Sáng sớm (early morning),
Chiều tối (late afternoon/evening),… Tuy nhiên, cách gọi này có thể thay đổi tùy vào từng vùng miền, tình huống và hoàn cảnh cụ thể.
VII. Cách ước lượng thời gian thường dùng
-
- About (khoảng): Sử dụng để chỉ một khoảng thời gian không chính xác.
Ví dụ: It takes about 30 minutes to drive to the city center. (Mất khoảng 30 phút để lái xe đến trung tâm thành phố.)
-
- Approximately (khoảng): Tương tự như “about”, dùng để chỉ khoảng thời gian không chính xác.
Ví dụ: The meeting will start at approximately 2:30 pm. (Buổi họp sẽ bắt đầu vào khoảng 2 giờ 30 phút chiều.)
-
- Around (khoảng): Cũng giống như “about” và “approximately”, dùng để chỉ khoảng thời gian không chính xác.
Ví dụ: We usually have dinner around 7 pm. (Chúng tôi thường ăn tối vào khoảng 7 giờ tối.)
-
- Roughly (khoảng): Tương tự như các từ trên, dùng để chỉ khoảng thời gian không chính xác.
Ví dụ: The flight will take roughly 5 hours. (Chuyến bay sẽ mất khoảng 5 giờ.)
VIII. Cách viết thời gian trong tiếng Anh
Có thể viết thời gian trong tiếng Anh bằng cách sử dụng hệ thống 12 giờ hoặc 24 giờ.
Dưới đây là cách viết thời gian bằng cả hai hệ thống:
-
- Hệ thống 12 giờ:
-
- Để chỉ giờ, ta sử dụng từ “AM” (Ante Meridian) cho thời gian từ nửa đêm đến trưa, và từ “PM” (Post Meridian) cho thời gian từ trưa đến nửa đêm.
- Ví dụ: 2:30 AM, 4:45 PM
-
- Hệ thống 24 giờ:
-
- Để chỉ giờ, ta sử dụng các số từ 0 đến 23.
- Để chỉ phút, ta sử dụng các số từ 00 đến 59.
- Ví dụ: 14:30 (2:30 PM), 16:45 (4:45 PM)
Lưu ý: Trong tiếng Anh, thứ tự để chỉ giờ và phút là “giờ: phút”. Ví dụ: 2:30 PM chứ không phải là PM 2:30.
Trong bài viết trên, TIỂU THUYẾT TOEIC đã hướng dẫn cụ thể và tỉ mỉ cho các bạn cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh giao tiếp. Hi vọng những cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thuyết trình hay làm bài thi thật tốt. Đừng quên cập nhật kiến thức tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trên TIỂU THUYẾT TOEIC nhé! Đồng thời, bạn còn được kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây và chọn chủ điểm ngữ pháp phù hợp với mình!