Hầu như chúng ta thường dễ quên các cấu trúc trong tiếng Anh. Bạn nhận được lợi ích gì khi thi thử Toeic online? thường dùng và đơn giản trong cuộc sống thường ngày và trong giao tiếp công sở, chúng thật sự rất quan trọng nên dưới đây là cách dùng và một số lưu ý đáng nhớ.
1. Cấu trúc chủ ngữ – động từ:
Là cấu trúc đơn giản nhất trong tiếng Anh, sử dụng để tạo thành câu đơn giản.
Ví dụ: “She sings”, “He writes”, “They play”.
2. Cấu trúc câu hỏi:
Được sử dụng để hỏi thông tin hoặc xác nhận thông tin. Cấu trúc câu hỏi cơ bản bao gồm đảo ngữ (inversion) giữa chủ ngữ và động từ.
Ví dụ: “Do you like pizza?”, “Where is the library?”, “Can you speak English?”.
3. Cấu trúc phủ định: Được sử dụng để phủ định một câu. Cấu trúc phủ định thường bao gồm từ “not” đứng trước động từ chính.
Ví dụ: “She does not eat meat”, “He did not go to the party”, “They are not happy”.
3. Cấu trúc bị động:
Được sử dụng để tạo ra câu trong đó chủ ngữ trở thành đối tượng của động từ. Cấu trúc bị động thường bao gồm “be” + V3 (động từ phân từ thứ ba).
Ví dụ: “The book was written by the author”, “The car was repaired by the mechanic”, “The cake will be baked by my mom”.
4. Cấu trúc động từ-ing:
Được sử dụng để tạo ra câu với động từ ở dạng -ing, thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc vẫn đang tiếp diễn.
Ví dụ: “I am studying English”, “They are playing soccer”, “She is reading a book”.
5. Cấu trúc động từ to-infinitive:
Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động. Cấu trúc này thường bao gồm “to” + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: “I want to learn French”, “She needs to buy some groceries”, “They hope
6. Cấu trúc “S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something”
Được sử dụng để diễn tả một tình huống khi một người hoặc vật không thể hoặc không nên làm một điều gì đó.
Dưới đây là một số ví dụ:
The water is too hot for you to swim in. (Nước quá nóng để bạn bơi)
This box is too heavy for me to lift. (Hộp này quá nặng để tôi nâng lên)
The movie was too scary for the children to watch.
7. Cấu trúc “S + V + so + adj/adv + that + S + V”
Được sử dụng để diễn tả một sự việc, tình huống hoặc điều kiện cực đoan, thường là tích cực hoặc tiêu cực.
Dưới đây là một số ví dụ:
The traffic was so bad that we were stuck in the car for two hours. (Giao thông quá tệ đến nỗi chúng tôi bị kẹt trong xe trong hai giờ)
The cake was so delicious that I ate the whole thing. (Bánh ngọt quá ngon đến nỗi tôi đã ăn hết cả cái)
The news was so shocking that she couldn’t believe it. (Tin tức quá sốc đến nỗi cô ấy không thể tin nổi)
Chú ý rằng cấu trúc này có thể được sử dụng với cả tính từ và trạng từ để diễn tả một trạng thái hoặc hành động cực đoan. Ngoài ra, cấu trúc này cũng có thể được sử dụng với “too + adj/adv + to + V” để diễn tả một sự việc cực đoan với nghĩa tương tự. Ví dụ: “The cake was too delicious to resist” (Bánh ngọt quá ngon đến nỗi không thể cưỡng lại được).
8. Cấu trúc “S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do something”
Được sử dụng để diễn tả một tình huống khi một người hoặc vật có đủ khả năng, năng lực hoặc điều kiện để thực hiện một hành động nào đó.
Dưới đây là một số ví dụ:
She is old enough to drive a car. (Cô ấy đã đủ tuổi để lái xe)
His English is good enough for him to study abroad. (Tiếng Anh của anh ấy đủ tốt để anh ấy du học)
The temperature outside is warm enough for us to have a picnic. (Nhiệt độ bên ngoài đủ ấm để chúng ta có một buổi picnic)
Chú ý rằng trong cấu trúc này, từ “enough” được sử dụng để diễn tả sự đủ đáp ứng yêu cầu, và “for someone” có thể được sử dụng để chỉ ra người được lợi từ tình huống đó. Tuy nhiên, “for someone” có thể được bỏ đi nếu ngữ cảnh cho phép. Ví dụ: “The water is deep enough to swim in” (Nước đủ sâu để bơi).
9. Cấu trúc “To be interested in + N / V_ing”
Được sử dụng để diễn tả sự quan tâm của một người đến một vấn đề cụ thể hoặc một hoạt động nào đó. Dưới đây là một số ví dụ:
They are interested in traveling to Europe. (Họ quan tâm đến việc du lịch châu Âu)
She is interested in fashion design. (Cô ấy quan tâm đến thiết kế thời trang)
We are interested in buying a new car. (Chúng tôi quan tâm đến việc mua một chiếc xe mới)
Chú ý rằng trong cấu trúc này, “To be interested in” là một động từ kết hợp với một danh từ hoặc một động từ đang thực hiện để diễn tả sự quan tâm của người nói. Tuy nhiên, khi sử dụng danh từ, ta thường thêm một mạo từ trước danh từ đó. Ví dụ: “I am interested in the history of Japan” (Tôi quan tâm đến lịch sử của Nhật Bản).
10. Cấu trúc “To be bored with”
Được sử dụng để diễn tả sự nhàm chán, không hứng thú với một thứ gì đó.
Dưới đây là một số ví dụ:
She is bored with her job. (Cô ấy chán nản với công việc của mình)
He is bored with the same old routine. (Anh ấy chán nản với rất nhiều thứ nhưng đặc biệt là đời sống hàng ngày của mình)
We are bored with this book. (Chúng tôi chán với cuốn sách này)
Chú ý rằng trong cấu trúc này, “To be bored with” là một động từ kết hợp với một danh từ hoặc một đại từ để diễn tả sự chán nản hoặc nhàm chán. Ví dụ: “She is bored with her life” (Cô ấy chán nản với cuộc sống của mình).
11. Cấu trúc “To look forward to V_ing”
Được sử dụng để diễn tả sự mong đợi, háo hức chờ đợi một điều gì đó trong tương lai.
Dưới đây là một số ví dụ:
She is looking forward to trying the new restaurant. (Cô ấy háo hức chờ đợi thử nhà hàng mới)
We are looking forward to watching the concert. (Chúng tôi mong đợi được xem buổi hòa nhạc)
Chú ý rằng trong cấu trúc này, “To look forward to” là một động từ kết hợp với một động từ đang thực hiện, để diễn tả sự mong đợi của người nói. Ví dụ: “She is looking forward to starting her new job” (Cô ấy mong đợi bắt đầu công việc mới của mình).